19/07/2018
333 lượt xem
Hãy cùng Benative học ngay 50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng được sử dụng rất nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngay nhé.
Be careful: Hãy cẩn thận.
Be careful driving: Lái xe cẩn thận.
Have a nice day!: Chúc một ngày tốt lành.
They're the same: Chúng giống nhau.
Can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Can you translate this for me?: Bạn có thể dịch giúp tôi cái này được không?
I need to change clothes: Tôi cần thay quần áo.
I think it tastes good: Tôi nghĩ nó ngon.
I think it's very good: Tôi nghĩ nó rất tốt.
I'd like to go for a walk: Tôi muốn đi dạo.
I'll call you when I leave: Tôi sẽ gọi bạn khi tôi đi.
I'll come back later: Tôi sẽ trở lại sau.
I've been here for two days: Tôi đã ở đây 2 ngày.
I can't hear you: Tôi không thể nghe bạn nói.
I don't know how to use it: Tôi không có cách dùng nó.
I don't want to bother you: Tôi không muốn làm phiền bạn.
I feel good: Tôi cảm thấy khỏe.
I get off of work at 6: Tôi xong quá trình lúc 6 giờ.
I have a headache: Tôi bị nhức đầu.
I'll take it: Tôi sẽ mua nó.
I'll take you to the bus stop: Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.
I'm cleaning my room: Tôi đang lau dọn phòng.
I'm coming to pick you up: Tôi đang tới đón bạn.
I'm not ready yet: Tôi chưa sẵn sàng.
I'm not sure: Tôi không chắc.
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh tại Benative
I'm sorry, we're sold out: Tôi rất tiếc, chúng tôi đã hết hàng.
I don't have time now: hiện giờ tôi không có thời gian.
I've never seen that before: Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây.
I'll be right back: Tôi sẽ trở lại ngay.
I’m very busy: Họ rất bận.
Is Mr. Peter an English? Ông Peter có phải là người Anh không?
Is that enough?: Như vậy có đủ không?
Just a little: Một ít thôi.
Just a moment: Chờ một tẹo.
Let me check: Để tôi kiểm tra.
Let's go have a look: Chúng ta hãy đi xem.
Let's speak English: Chúng ta hãy nói tiếng Anh.
Let me think about it: Để tôi suy nghĩ về quá trình đó.
Take a chance: Thử vận may.
Take it outside: Mang nó ra ngoài.
Thanks for everything: Cảm ơn về mọi chu trình.
Thanks for your help: Cảm ơn về sự giúp đỡ của bạn.
That looks great: Cái đó trông tuyệt.
That's not fair: Như vậy không công bằng.
Please take me to this address: Làm ơn đưa tôi tới địa chỉ này.
Please fill out this form: Làm ơn điền vào đơn này.
Please write it down: Làm ơn viết ra giấy.
That's too bad: Như vậy quá tệ.
That's too many/much: Như vậy nhiều quá.
This doesn't work: Cái này không hoạt động.
Trên đây là 50 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được áp dụng rất phổ thông, sinh viên nên học dần dần và thực hành thường xuyên. Khi nắm vững chúng trong tay, tiếng Anh giao tiếp của mọi người sẽ trôi chảy và tự nhiên hơn dồi dào đấy. Benative Việt Nam chúc các bạn học tốt.
|
12/07/2018
490 lượt xem
Sử dụng các cụm từ rút gọn khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, vì thế bạn nên tìm hiểu và bỏ túi thêm nhiều cụm từ để có thể"bắt sóng" đúng trong các cuộc hội thoại hay văn bản nhé.
Cụm từ rút gọn trong tiếng Anh là gì?
những cụm từ rút gọn thuộc một trong những nội dung của phát âm rút gọn trong tiếng Anh, là bí quyết phát âm ngắn gọn của một từ, được sử dụng thường thấy trong văn nói.
Tầm quan trọng của chu trình thực hiện những cụm từ rút gọn trong tiếng Anh giao tiếp
các cụm từ rút gọn được áp dụng vô cùng thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh đến nỗi nếu bạn học tiếng Anh thì bạn không thể không biết về nó. Khi nghe những bài hát tiếng Anh, bạn bắt gặp những câu hát như “I gonna be ok”, “I wanna go”, nghe các từ này có vẻ thật lạ, chưa gặp bao giờ, bạn có thắc mắc và tìm hiểu ý nghĩa của chúng không? Nếu câu giải đáp là có thì chắc bạn cũng đã biết đến các cụm từ rút gọn rồi. Các cụm từ này được ứng dụng rất phổ thông trong tiếng Anh giao tiếp giúp cho việc nói khá đơn giản và nhanh chóng hơn; bên cạnh đó, nó sẽ không được áp dụng trong văn viết trang trọng. Sau đây, Benative sẽ giới thiệu đến sinh viên những cụm từ rút gọn thường gặp trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh
Các cụm từ rút gọn thông dụng trong tiếng Anh
Want to = Wanna (thì hiện nay đơn)
Người bản ngữ thường lược bỏ hoàn toàn 2 âm “t” và “want to” được rút gọn thành “wanna”.
Have got to = Gotta (thì hiện nay hoàn thành)
“Gotta” là dạng rút gọn của “have got to”. Phương pháp rút gọn này dù không đúng ngữ pháp tiếng Anh nhưng được áp dụng rất phổ quát ở Mỹ trong văn nói và kể cả văn viết hàng ngày (không trang trọng).
các bạn cần lưu ý phân biệt “gotta” với” “got a” khi nghe bởi vì chúng có phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
Be going to + V = Gonna (thì tương lai đơn)
Khi nói về các dự định trong tương lai, người bản ngữ vận dụng “gonna” như một cách làm nói rút gọn cho “be going to”.
Trong trường hợp này, bạn cần lưu ý phân biệt với “be going” của thì hiện giờ tiếp diễn, vì với thì hiện tại tiếp diễn, đó chỉ là cách thức chia V-ing của động từ “go”, không thể được rút gọn thành “gonna”. Cách làm phân biệt là với thì tương lai đơn thì luôn có một động từ đi sau “going to”, và bạn có thể rút gọn thành “gonna”; còn trong thì bây giờ tiếp diễn, không có động từ theo sau “going” (“go” là động từ chính rồi), đây là trường hợp không được áp dụng phương pháp rút gọn “gonna”.
Should have = Shoulda
Âm “h” và âm “v” được bỏ qua hoàn toàn và “should have” được rút gọn thành “shoulda”. Nếu ở thể phủ định, bạn có thể rút gọn “should not have” thành “shouldna”
Could have = Coulda
Âm “h” và âm “v” cũng được bỏ qua và “could have” được rút gọn thành “coulda”. Ở thể phủ định, “could not have” được rút gọn thành “couldna”
Would have = Woulda
tương tự như “should have” và “could have”, “would have” thường được rút gọn thành “woulda”, và ở thể phủ định, “would not have” được rút gọn thành “wouldna”.
Hy vọng những kiến thức về các cụm từ rút gọn phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho các bạn khi học tiếng Anh giao tiếp. Trung tâm học tiếng Anh Benative chúc mọi người học tập vui vẻ và hiệu quả!
|