Chọn kiểu gõ: Tự động TELEX VNI Tắt
 
ngoc78910
Giới thiệu cho bạn bè
Gửi lời cảm ơn

Gia nhập: 19/2/2013

Tổng Lượt Xem:  40968

6129 điểm
Lời cảm ơn
0
0
0
0
0
0
1
1
0
1
0
0
Đánh giá
Tỉ lệ điểm đánh giá
5 sao -
 137
4 sao -
 0
3 sao -
 1
2 sao -
 0
1 sao -
 0
Danh mục địa điểm đánh giá
Lời bình
  •       12/11/2015
    Trường Anh Văn Âu Úc Mỹ 368 Nguyễn Văn Luông, P.12, Q.6, Tp.HCM
  • 368 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
  • TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHỨNG KHOÁN lllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllll +Index (n): Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc, chỉ đạo, mục lục (v): Ghi vào mục lục - Dow jones index (n): Chỉ số Đao Giôn - Production index (n): Chỉ số sản xuất - Retail price index (n): Chỉ số giá bán lẻ - Cost of living index (n): Chỉ số giá sinh hoạt - Price and wages index (n): Chỉ số giá và lượng - Volume index of exports (n): Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu - Whole sale price index (n): Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ) - Commodity price index (n): Chỉ số vật giá - Unweighted index (n): Chỉ số bất quân bình - Weighted index (n): Chỉ số quân bình +Stock(n): Cổ phiếu, kho dự trữ, hàng trong kho, vốn (v): Cung cấp hàng, tích trữ, để vào kho, cất vào kho - Capital stock (n): Vốn phát hàng = Vốn cổ phần - Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n): Hàng có sẵn, hàng tồn kho - General stock (n): Cổ phiếu thông thường - Gilt – edged stock (n): Cổ phiếu loại 1 - Preference stock (n): Cổ phiếu ưu tiên - Government stock (n): Chứng khoán nhà nước, công trái - Listed stock (n): Cổ phiếu yết bảng (Mỹ) - Unquoted stock (n): Cổ phiếu không yết giá - Unlisted stock (n): Cổ phiếu không yết bảng - Stockbroker (n): Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán - Stock – account = Stock – book (n): Sổ nhập và xuất hàng - Bank stock (n): Vốn của ngân hàng - Full paid stock (n): Cổ phần nộp đủ tiền - Common stock (n): (Mỹ) Cổ phần thường - Purchase and sale of stock (n): Sự mua bán chứng khoán - Stock exchange (n): Sở giao dịch chứng khoán - Stock operator (n): Người buôn chứng khoán - Stock broking (n): Người môi giới chứng khoán - Stock certificate (n): Giấy chứng nhận có cổ phần - Stock circles (n): Giới giao dịch chứng khoán - Stockholder (n): Người giữ chứng khoán - Stockist (n): Người tích trữ hàng - Stockjobber (n): Người đầu cơ chứng khoán - Stock borrowed (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán - Stock carried (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán - Stock tip (n): Sự mách nước riêng cho việc giao dịch chứng khoán - Stocklist (n): Bảng giá chứng khoán - Stockman (n) (Mỹ): Người coi kho - Stock market (n): Thị trường chứng khoán - Stockpile (n) // (v): Kho dự trữ, dự trữ - Stockroom (n): Buồng kho - Stockjobbery (n): Sự đầu cơ chứng khoán - Stockjobbing (n): Sự đầu cơ chứng khoán - Stock turnover (n): Sự luân chuyển hàng - Stocktaking (n): Sổ kiểm kê hàng, sự kiểm kê hàng - Annual stocktaking (n): Sự kiểm kê hàng năm - To take stock of… (v): Kiểm kê hàng trong kho… - To stock up (v): Mua tích trữ, cất vào kho, để vào kho - To lay in stock (v): Đưa vào dự trữ - To have in stock (v): Có sẵn (hàng hóa) - To take stock in… (v): Mua cổ phần của công ty… + Securities (n): Chứng khoán - Bearer securities (n): Chứng khoán vô danh - Foreign securities (n): Chứng khoán nước ngoài - Listed securities (n): Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được - Marketable securities (n): Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được - Security (n): Vật bảo đảm, tiền bảo đảm, sự bảo đảm, chứng khoán - Gilt – edged securities (n): Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1 - Government securities (n): Trái khoán nhà nước, công trái - Interest bearing securities (n): Chứng khoán sinh lãi - Public securities (n): Chứng khoán nhà nước - Unlisted securities (n): Chứng khoán không yết bảng - Unquoted securites (n): Chứng khoán không yết giá - Security of bearer (n): Chứng khoán không tên, chứng khoán vô danh - Exchange of securities (n): Sự trao đổi chứng khoán - Investment securities (n): Chứng khoán đầu tư - Fixed – yield securities (n): Chứng khoán có lợi tức cố định - Negotiable securities (n): Chứng khoán có thể chuyển nhượng được - Pledging of securities (n): Sự thế chấp chứng khoán - Quoted securities (n): Chứng khoán được định giá - Securities market (n): Thị trường chứng khoán - Speculative securites (n): Chứng khoán đầu cơ - Realizable securities (n): Chứng khoán có thể bán được (có thể đổi thành tiền được) - Registered securities (n): Chứng khoán ký danh - Transfer of securities (n): Sự chuyển nhượng chứng khoán - Variable- yield securities (n): Chứng khoán có lợi tức thay đổi - To deposit securities with… (v): Ký thác chứng khoán ở… + Securities for debt (n): Sự bảo đảm một món nợ - To lend money without securities (v): Cho vay không có vật bảo đảm - To stand security for someone (v): Đứng ra bảo đảm cho ai - To give security (v): Nộp tiền bảo chứng - Securities for someone (n): Sự bảo đảm cho ai - Advance against securities (n): Tiền cho vay dựa vào vật thế chấp Nguồn: www.auucmyschool.edu.vn TRƯỜNG NGOẠI NGỮ ÂU ÚC MỸ Địa chỉ: 368 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, Tp.HCM Điện thoại: (08) 38 172 379 - (08) 38 172 380 Website: http://www.auucmyschool.edu.vn Fb: www.facebook.com/TiengAnhAuUcMy
 

Vui lòng đăng nhập để gửi góp ý của bạn!