TT
|
TÊN ĐIỂM TH
I
|
ĐỢT
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
|
ĐỊA CHỈ ĐIỂM THI
|
1
|
2
|
1.
|
Tiểu học Bình Thủy
|
x
|
3.841 060
|
01, Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy
|
2.
|
Cao đẳng nghề Cần Thơ
|
x
|
x
|
3.600 290
|
57, Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy
|
3.
|
Trung tâm GDTX Q.BìnhThủy
|
x
|
x
|
2.472 800
|
55B, Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy
|
4.
|
THPT. Bùi Hữu
Nghĩa
|
x
|
x
|
3.821 387
|
55, Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy
|
5.
|
THPT An Thới
|
x
|
x
|
3.501 996
|
53, Nguyễn Việt Dũng, Q.Bình Thủy
|
6.
|
THPT. Chuyên Lý Tự Trọng
|
x
|
x
|
2.242 269
|
19, Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy
|
7.
|
Tiểu học An Thới 2
|
x
|
x
|
2.213 183
|
15, Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy
|
8.
|
TT. ĐH Tại chức Cần Thơ (A)
|
x
|
x
|
3.890 765
|
256, Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều
|
9.
|
TT. ĐH Tại chức Cần Thơ (B)
|
x
|
x
|
3.600 291
|
Hẻm 256, Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều
|
10.
|
Tiểu học Võ Trường Toản
|
x
|
x
|
3.894 352
|
- nt -
|
11.
|
Cao đẳng Y tế Cần Thơ
|
x
|
x
|
3.891 312
|
340, Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều
|
12.
|
CĐ. Kinh tế kỹ thuật Cần Thơ (A)
|
x
|
x
|
2.240 837
|
09, Cách mạng tháng 8, Q.Ninh Kiều
|
13.
|
CĐ. Kinh tế kỹ thuật Cần Thơ (B)
|
x
|
x
|
09, Cách mạng tháng 8, Q.Ninh Kiều
|
14.
|
THCS. Thới Bình
|
x
|
3.825 376
|
85A, Phạm Ngũ Lão, Q.Ninh Kiều
|
15.
|
Trường THPT Trần Đại Nghĩa
|
x
|
x
|
3.736 777
|
Đường A3, Hưng Phú I, Hưng Thạnh, Q.Cái Răng
|
16.
|
Tiểu học Mạc Đỉnh Chi
|
x
|
x
|
2.210 412
|
2, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Ninh Kiều
|
17.
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
x
|
x
|
2.241 789
|
33, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Ninh Kiều
|
18.
|
TT.GDTX&KTTH Hướng nghiệp Cần Thơ
|
x
|
x
|
3.814 944
|
10, Trương Định, Q.Ninh Kiều
|
19.
|
THCS. Đoàn Thị Điểm
|
x
|
x
|
3.824 332
|
56, Ngô Quyền, Q.Ninh Kiều
|
20.
|
THPT. Châu Văn Liêm (A)
|
x
|
x
|
3.505 466
|
58, Ngô Quyền, Q.Ninh Kiều
|
21.
|
THPT. Châu Văn Liêm (B)
|
x
|
x
|
3.505 466
|
01, Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Ninh Kiều
|
22.
|
Tiểu học Lê Quý Đôn
|
x
|
x
|
3.825 233
|
56 Đại lộ Hoà Bình, Q.Ninh Kiều
|
23.
|
THCS. An Lạc
|
x
|
x
|
3.825 337
|
14, Nguyễn Thị Minh Khai, Q.Ninh Kiều
|
24.
|
THCS Trần Hưng Đạo
|
x
|
x
|
3.835 354
|
Hẻm 227 Trần Hưng Đạo, Ninh Kiều
|
25.
|
Tiểu học Trần Quốc Toản
|
x
|
x
|
3.825 383
|
01, Mậu Thân, Q.Ninh Kiều
|
26.
|
THCS. Huỳnh Thúc Kháng
|
x
|
x
|
3.732 711
|
148, Mậu Thân, Q.Ninh Kiều
|
27.
|
TT. GDTX Quận Ninh Kiều
|
x
|
x
|
3.824 129
|
93, Trần Văn Hoài, Q.Ninh Kiều
|
28.
|
THCS. Lương Thế Vinh
|
x
|
x
|
3.838 361
|
247, Đường 30/4, Q.Ninh Kiều
|
29.
|
Tiểu học Nguyễn Du
|
x
|
x
|
3.838 360
|
63, Đường 30/4, Q.Ninh Kiều
|
30.
|
Cao đẳng Cần Thơ
|
x
|
x
|
3.838 347
|
209, Đường 30/4, Q.Ninh Kiều
|
31.
|
Trường Chính trị
|
x
|
x
|
3.600 293
|
150A - Đường 3/2, Q.Ninh Kiều
|
32.
|
Trung Tâm đào tạo-ĐHYDCT
|
x
|
3.500 556
|
Quốc lộ 91B, Q.Ninh Kiều
|
33.
|
Khoa Y-Trường ĐH Y Dược Cần Thơ
|
x
|
3.508 873
|
Khu vực 4, P.An Khánh , Q.Ninh Kiều
|
34.
|
Khoa Điều dưỡng&Dịch vụ tổng hợp
|
x
|
3.897 704
|
- nt -
|
35.
|
Tiểu học Kim Đồng
|
x
|
x
|
3.896 791
|
- nt -
|
36.
|
Tiểu học An Nghiệp
|
x
|
3.830 887
|
218/24 Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều
|
37.
|
THCS. Trần Ngọc Quế
|
x
|
x
|
3.911 996
|
Quốc lộ 1A, P.An Bình, Q.Ninh Kiều
|
38.
|
THPT Nguyễn Việt Hồng
|
x
|
x
|
3.846 008
|
Quốc lộ 1A, P.An Bình, Q.Ninh Kiều
|
39.
|
Tiểu học An Bình 1
|
x
|
x
|
6.290 272
|
Hoàng Quốc Việt, P.An Bình, Q.Ninh Kiều
|
40.
|
THPT Nguyễn Việt Dũng
|
x
|
x
|
3.910 488
|
161- Lê Bình, P.Lê Bình, Q.Cái Răng
|
41.
|
Trường Đại học Tây Đô (A)
|
x
|
x
|
2.473 996
|
Lộ Hậu Thạnh Mỹ, P.Lê Bình, Q.Cái Răng
|
42.
|
Trường Đại học Tây Đô (B)
|
x
|
x
|
3.740 768
|
- nt -
|
43.
|
Trường Đại học Võ Trường Toản
|
x
|
x
|
Quốc lộ 1A, Châu Thành A, Hậu Giang (đối diện C.Ty Cafatex)
|
44.
|
Nhà học A3 + Khoa KHXH&NV
|
x
|
x
|
3831 530 – 8214
|
Khu II, Đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT
|
45.
|
Khoa Kinh tế&QTKD
|
x
|
x
|
- nt -
|
46.
|
Nhà học A4
|
x
|
x
|
3831 530 – 8497
|
- nt -
|
47.
|
Nhà học B1
|
x
|
x
|
3831 530 – 8221
|
- nt -
|
48.
|
Trung tâm ngoại ngữ - ĐHCT
|
x
|
x
|
3830 617
|
- nt -
|
49.
|
Nhà học C1
|
x
|
x
|
3831 530 – 8210
|
- nt -
|
50.
|
Nhà học C2
|
x
|
x
|
3831 530 – 8293
|
- nt -
|
51.
|
Khoa Sư phạm
|
x
|
x
|
3831 530 – 8215
|
- nt -
|
52.
|
Khoa Khoa học chính trị
|
x
|
x
|
3831 530 – 8208
|
- nt -
|
53.
|
Khoa Khoa học tự nhiên
|
x
|
x
|
3831 530 – 8264
|
- nt -
|
54.
|
Khoa Nông nghiệp & SHƯD
|
x
|
x
|
3831 530 –
8299
|
- nt -
|
55.
|
Khoa Công nghệ
|
x
|
x
|
3831 530 – 8211
|
- nt -
|
56.
|
Khoa Thủy sản
|
x
|
x
|
3831 530 – 8444
|
- nt -
|
57.
|
Nhà thi đấu TDTT
|
x
|
x
|
3831 530 – 8220
|
- nt -
|
58.
|
Khu Hiệu bộ
|
x
|
x
|
3831 530 – 8484
|
- nt -
|